登入會員
品牌介紹
關於我們
企業徵才
客服中心
會員專區
與我連絡
申訴信箱
FAQ
電子報
書目下載
圖書總覽
服務推薦
教學網
考用網站
首頁
書目下載
會員專區
與我連絡
飛躍六十 迎向百年
法律/政治
法律
政治、公共事務
財經/商管/觀光
財經、商管、統計
觀光、餐旅、休閒
文/史/哲/期刊
辭書、總類
語言、文學
歷史、哲學、宗教
藝術、設計、文創
學術期刊
理工/醫護
理工
醫護暨生命科學
農林漁牧
教育/心理/傳播
教育
心理、諮商與輔導
社會、傳播(影視)
小五南/中等教育
小五南
電機與電子群
餐旅群
家政群
商業與管理群
英文
藝術群
農業群
食品群
【春節延後出貨公告】 「適逢春節假期,五南官網均可正常下單購買,惟1/21(二)17:00後的網站訂單,預估將延至2/3(一)下午後出貨,造成不便敬請見諒。」
分享
語言、文學
-
語言
-
華語
寓言(越南語版)(隨書附贈聽力光碟一片)
作 者:
楊琇惠
譯 者:
陳瑞祥雲(Trần Thụy Tường Vân) 譯
出版社別:
五南
書 系:
新住民系列
出版日期:2017/01/01(1版1刷)
ISBN:978-957-11-8877-5
書 號:1X8Y
頁 數:160
開 數:長20K
定 價:300元
優惠價格:270元
這是一本經由知名的中國寓言故事,進而了解華人社會文化的好書。 全本收錄20篇寓言,每篇寓言都包括漢語拼音、越南文,在文末還附有生詞釋意表,絕對讓你輕鬆閱讀、快樂學習,日益增進華語聽、說、讀、寫的能力。 Sách giới thiệu những câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng của Trung Quốc, qua đó giúp người đọc hiểu thêm về văn hóa và cuộc sống của người Hoa. Xuyên suốt cuốn sách là 20 mẩu truyện, mỗi truyện đều có phiên âm, bài dịch, cuối bài còn có bảng từ vựng, chắc chắn sẽ giúp bạn học tập một cách thoải mái nhất, khả năng nghe, nói, đọc, viết sẽ tiến bộ từng ngày.
楊琇惠(Cristina Yang) 民國六十年生,台北人,射手座。 十五歲時,移民阿根廷,旅居他鄉六年。在經由異國文化的洗禮後,豁然照見自己,並開啟了探索原鄉的旅程,而「中文」竟成了「回家」唯一的一條路。 「回家」的路雖然遙遠,但是有「中文」相伴,再遠,都會有到的那一天。 現職:台北科技大學華語文中心主任 學歷:臺灣師範大學國文所博士 教授課程:莊子、中國思想史、佛學與人生、《西遊記》、兒童文學及外藉生華語。 e-mail:hhyang@ntut.edu.tw Giới thiệu tác giả Dương Tú Huệ (Cristina Yang) Sinh năm 1971, người Đài Bắc, cung Nhân Mã. 15 tuổi, Yang chuyển đến Argentina và sống tại đây 6 năm. Sau khi tiếp xúc với văn hóa nước ngoài, nhận ra được bản thân, mở ra cho cô con đường tìm về quê hương, và “tiếng Hoa” chính là con đường “trở về nhà” duy nhất. Đường về nhà tuy xa xôi, nhưng nhờ “tiếng Hoa” bên cạnh, dù xa cách mấy, thì ngày đó cũng đến. Chức vụ hiện tại: Chủ nhiệm Trung Tâm Tiếng Hoa Trường Đại Học Kỹ Thuật Đài Bắc Trình độ: Tiến sĩ khoa Quốc Văn Trường Đại Học Sư Phạm Đài Loan Chuyên môn: Trang Tử, Lịch sử tư tưởng Trung Quốc, Phật học, Tây Du Ký, Văn học thiếu nhi, và giảng dạy người nước ngoài tiếng Hoa. e-mail:hhyang@ntut.edu.tw
越南胡志明市人,國立臺灣師範大學華語文教學研究所畢業 擔任多年翻譯,越南語教學工作 Giới thiệu dịch giả Trần Thụy Tường Vân, đến từ thành phố Hồ Chí Minh, thạc sĩ khoa Sư Phạm Tiếng Hoa Trường Đại Học Sư Phạm Đài Loan. Có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch thuật, giảng dạy tiếng Việt.
一 千里馬長怎樣 1
二 小青蛙的天堂 8
三 不吵不相識 14
四 不知變通的鄭國人 22
五 天才長大了之後 29
六 可怕的謠言 37
七 失信的商人 43
八 弄巧成拙的商人 50
九 改過向善的惡霸 57
十 孟子與他的媽媽 66
十一 杯子裡有蛇 74
十二 背負重物的小蟲 81
十三 塞翁失馬 87
十四 蛇有沒有腳 94
十五 愚公移山 100
十六 遠水救不了近火 107
十七 魯國夫妻的苦惱 114
十八 誰是偷錢的人 122
十九 學法術的王生 129
二十 幫助稻子長高的農夫 138
生詞漢語 拼音解釋 1 馬廄mǎjiù chuồng ngựa 2 豢養huànyǎng nuôi dưỡng 3 稀有xīyǒu hiếm có 4 探尋tànxún khám phá 5 尋覓xúnmì tìm kiếm 6 骨骼gǔgé xương cốt 7 外觀wàiguān vẻ ngoài 8 判斷pànduàn phán đoán 9 輕快qīngkuài nhanh chóng 10 塵土chéntǔ bụi, bụi bặm 11 蹄印tíyìn dấu chân (ngựa) 12 無奈wúnài đành, đành chịu 13 頂多dǐngduō nhiều nhất 14 連忙liánmáng vội vã, vội vàng 15 沙丘shāqiū đồn cát 16 喜出望外xǐchūwàngwài vui mừng khôn xiết 17 質問zhíwèn chất vấn, đặt câu hỏi 18 糟糕zāogāo hỏng, tệ 19 推薦tuījiàn tiến cử 20 本質běnzhí bản chất 21 特徵tèzhēng đặc tính 22 懷疑huáiyí nghi ngờ
0
1