【春節延後出貨公告】 親愛的五南會員:您好,適逢春節假期,五南官網均可正常下單購買, 惟2/5(一)中午12:00之後的網站訂單,物流停止送貨,將延至2/15(四)開工後正常出貨, 造成不便敬請見諒,五南祝您新年快樂!
  • 語言、文學-語言-其他
  • 一開口就會說越南語
    最超值!一次讓你學會標準對話腔調、方言「隨書附贈線上聽力QR Code,由越南老師親自錄音」
  • 作  者:SamBrier&LinhDoan
  • 譯  者:張錦惠 譯
  • 出版社別:五南
  • 書  系:新住民系列
  • 出版日期:2018/04/20(1版1刷)
  • ISBN:978-957-11-9573-5
  • 書  號:1XFB
  • 頁  數:248
  • 開  數:20K
  • 定  價:380元
  • 優惠價格:342元
    前言 (3)
    感謝的話 (12)
    第一部分 關鍵字詞/措辭
    1. 你好 Chào 2
    2. 謝謝 Cám ơn 3
    3. 對不起/抱歉/不好意思 Xin lỗi 4
    4. 請 Giùm/Làm ơn 6
    5. 我 Tôi 7
    6. 你 Em, Anh, Chị 9
    7. 問號(?) Không? 12
    8. 不/否定句 Không 13
    9. 是的 Dạ 16
    10. 給/讓/我要 Cho 17
    11. 水 Nước 18
    12. OK/好/可以 Được 19
    13. 哪裡? Đâu 20
    14. 多少? Bao nhiêu? 21
    15. 有多少? Có bao nhiêu? 22
    16. 數字 Số 23
    17. 國家 Nước 26
    18. 說 Nói 28
    19. 了解/明白/懂 Hiểu 29
    20. 我的 Của tôi 30
    21. 她/他 Em, Anh, Chị + Ấy 31
    22. 有 Có 34
    23. 去/走 Đi 36
    24. 還沒 Chưa 40
    25. 已經(過去式標記) Rồi 41
    26. 什麼? Gì 42
    27. 名字 Tên 45
    28. 提問&回答 Hỏi & Đáp 47
    29. 點餐(食物/飲料) Gọi (thức ăn/uống) 49
    30. 吃 Ăn 50
    31. 喝 Uống 58
    32. 辣 Cay 65
    33. 喜歡 Thích 66
    34. 再一/更多 Thêm 70
    35. 一點/一下 Chút 71
    36. 想要 Muốn 72
    37. 誰? Ai 74
    38. 碰面/見面 Gặp 75
    39. 為什麼?&因為 Tại sao? & Tại vì 77
    40. 如何? Thế nào 78
    41. 何時? Khi nào 79
    42. 多久? Bao lâu 81
    43. 哪(一)個? (Cái) Nào 82
    44. 這&那 Này & Đó 83
    45. 這裡&那裡 Ở đây & Đằng kia 84
    46. 來/抵達 Đến 86
    47. 知道 Biết 88
    48. 做/工作 Làm 89
    49. 在(表示人事物的位置) Ở 92
    50. 地址 Địa chỉ 93
    51. 計程車 Xe tắc xi 95
    52. 火車 Xe lửa 100
    53. 機場 Sân bay 102
    54. 人 Người 103
    55. 家庭 Gia đình 104
    56. 等 Đợi/[Chờ] 106
    57. 近&遠 Gần & Xa 107
    58. 可以/會&不可以/不會 Có thể & Không thể 108
    59. 似乎(好像)/看起來 Có vẻ 110
    60. 需要 Cần 111
    61. 記得&忘記 Nhớ & Quên 113
    62. 認為/想/覺得/思考 (Suy) Nghĩ 115
    63. 結婚/有家庭 Có gia đình 116
    64. 年齡/歲數 Tuổi 118
    65. 天氣 Thời tiết 120
    66. 熱&冷 Nóng & Lạnh 121
    67. 太/很/非常/這麼 Quá 123
    68. 時辰/時間/點鐘 Giờ 125
    69. 日&夜 Ngày & Đêm 129
    70. 週/星期/禮拜 Tuần 131
    71. 月 Tháng 133
    72. 年 Năm 135
    73. 旅館/大飯店 Khách sạn 138
    74. 房子/住家 Nhà 141
    75. 美髮沙龍/髮廊 Tiệm cắt tóc 142
    76. 酒吧 “Bar” 146
    77. 香菸 Thuốc lá 148
    78. 郵局 Bưu điện 151
    79. 報紙 Báo 152
    80. 收音機&電視 Rađiô & TV 154
    81. 電話 Điện thoại 155
    82. 打電話/呼叫 Gọi 158
    83. 電腦 Máy vi tính 160
    84. 網際網路 “Internet” 162
    85. 帶/(拿)給 Đem 166
    86. 小孩&嬰兒 Con & Em bé 168
    87. 閱讀 Đọc 172
    88. 市場 Chợ 173
    89. 錢 Tiền 174
    90. 買&賣 Mua & Bán 176
    91. 租借 Thuê 178
    92. 迷路&遺失&找到 Lạc & Mất & Tìm thấy 179
    93. 顏色 Màu sắc 181
    94. 生病 Bệnh 183
    95. 藥局 Nhà thuốc 184
    96. 醫生 Bác sĩ 186
    97. 牙醫 Nha sĩ 187
    98. 醫院&診所 Bệnh viện & Phòng khám 189
    99. 拍(照片) Chụp 190
    100. 幫助 Giúp (đỡ) 192
    第二部分
    著名地標 196
    亞洲及其周邊國家 198
    詞彙表:附加詞彙 200
    第三部分
    附錄一覽表 228
    關鍵字詞一覽表(按照英文字母排列) 229
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
圖片待上傳
    
申訴專線:02-2705-5066分機808 客服專線:02-27055066 傳真:02-27066100
五南圖書出版股份有限公司 統編:04249263 地址:106台北市和平東路二段339號4樓
劃撥帳號:01068953[請註明收件人、地址、手機及e-mail信箱供寄書用]